Schedule Nghĩa Là Gì? Hiểu Rõ Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng Của Từ Schedule

Schedule Nghĩa Là Gì? Hiểu Rõ Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng Của Từ Schedule

Bạn đang phân vân
25/02/2024
4,792 Lượt xem

Định Nghĩa Của Từ Schedule

Trước khi đi sâu vào ý nghĩa và cách sử dụng của từ "schedule", chúng ta hãy xem xét định nghĩa cơ bản của nó. Theo từ điển Cambridge, "schedule" là một danh từ có nghĩa là:

"một danh sách hoặc một bảng biểu cho biết các sự kiện, công việc hoặc hoạt động sẽ diễn ra vào thời gian nào và địa điểm nào."

Ý Nghĩa Cơ Bản Của Từ Schedule

Từ định nghĩa trên, ta có thể thấy rằng "schedule" là một danh từ liên quan đến việc lập kế hoạch và sắp xếp các hoạt động, công việc hoặc sự kiện theo một trật tự nhất định. Nói cách khác, "schedule" nghĩa là một lịch trình, một kế hoạch chi tiết về thời gian và địa điểm diễn ra các hoạt động, công việc hay sự kiện.

Cách Sử Dụng Và Ứng Dụng Của Từ Schedule

Với ý nghĩa cơ bản như trên, từ "schedule" được sử dụng trong rất nhiều lĩnh vực khác nhau của cuộc sống, từ công việc đến giáo dục, giao thông và giải trí.

Schedule Trong Công Việc

Trong môi trường công sở, "schedule" là một từ thông dụng để chỉ lịch trình làm việc của nhân viên. Các công ty thường lập "schedule" để sắp xếp giờ làm việc, thời gian nghỉ giải lao, đào tạo và các hoạt động khác trong tuần, tháng hoặc năm. Điều này giúp nhân viên có thể quản lý thời gian và công việc hiệu quả hơn.

Schedule Trong Giáo Dục

Trong lĩnh vực giáo dục, "schedule" đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý thời gian học tập của học sinh và sinh viên. Các trường học sử dụng "schedule" để sắp xếp lịch học, lịch thi, lịch nghỉ và các hoạt động ngoại khóa. Điều này giúp học sinh và sinh viên có thể theo dõi và lên kế hoạch học tập một cách tốt hơn.

Schedule Trong Giao Thông

Trong lĩnh vực giao thông, "schedule" là một từ thường gặp để chỉ lịch trình hoạt động của các phương tiện vận tải như tàu hỏa, máy bay, xe buýt và tàu thuyền. Các công ty giao thông sử dụng "schedule" để quy định lịch trình chuyến đi, thời gian xuất phát và đến, cũng như các điểm dừng trên tuyến đường. Điều này giúp hành khách có thể lên kế hoạch và đặt vé một cách dễ dàng hơn.

Schedule Trong Giải Trí

Trong lĩnh vực giải trí, "schedule" cũng là một từ phổ biến để chỉ lịch trình hoạt động của các sự kiện văn hóa, thể thao, biểu diễn nghệ thuật và các hoạt động giải trí khác. Các nhà tổ chức sự kiện sử dụng "schedule" để quy định thời gian diễn ra, thời gian mở cửa, thời gian tập dượt và các hoạt động khác liên quan.

Các Từ Liên Quan Đến Schedule

Để hiểu rõ hơn về từ "schedule", chúng ta cũng nên xem xét một số từ liên quan thường được sử dụng trong tiếng Anh.

Scheduled

"Scheduled" là dạng phân từ quá khứ của "schedule", có nghĩa là đã được lập kế hoạch hoặc sắp xếp trước. Ví dụ: "The scheduled flight will depart at 8:00 AM." (Chuyến bay đã được lên lịch trình sẽ khởi hành lúc 8 giờ sáng.)

Scheduling

"Scheduling" là dạng danh từ của "schedule", có nghĩa là việc lập kế hoạch hoặc sắp xếp các hoạt động, công việc hoặc sự kiện theo một trật tự nhất định. Ví dụ: "Effective time scheduling is crucial for success." (Việc lên lịch trình thời gian hiệu quả là rất quan trọng để đạt được thành công.)

Reschedule

"Reschedule" là một từ ghép, có nghĩa là thay đổi hoặc sắp xếp lại một lịch trình đã có sẵn. Ví dụ: "Due to the bad weather, the event had to be rescheduled." (Do thời tiết xấu, sự kiện đã phải được sắp xếp lại lịch trình.)

Hy vọng với những thông tin chi tiết trong bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của từ "schedule" trong tiếng Anh. Hãy áp dụng kiến thức này vào công việc, học tập và cuộc sống hàng ngày để quản lý thời gian và công việc hiệu quả hơn!

Các bạn có thể tham khảo thêm nguồn khác:

Nghĩa của từ Schedule - Từ điển Anh - Việt

schedule time thời giờ đã định trong bảng giờ giấc on schedule đúng ngày giờ đã định Thời hạn three days ahead of schedule trước thời hạn ba ngày to be behind schedule chậm so với thời hạn, không đúng>

SCHEDULE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

Ý nghĩa của schedule trong tiếng Anh schedule noun [ C ] uk / ˈʃedʒ.uːl / us / ˈskedʒ.uːl / B2 a list of planned activities or things to be done showing the times or dates when they are intended to ha>

SCHEDULED | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

(Định nghĩa của scheduled từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press) Bản dịch của scheduled trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 預先安排好的,預定的, 排出班次的… Xem thêm trong tiếng Tru>

Schedule là gì và cấu trúc từ Schedule trong câu Tiếng Anh

Schedule Cách phát âm: /ˈʃedʒ.uːl/ Định nghĩa: Là một công cụ quản lý thời gian cơ bản, bao gồm một danh sách các thời điểm mà các nhiệm vụ, sự kiện hoặc hành động hay một chuỗi sự kiện theo thứ tự th>

Schedule là gì, Nghĩa của từ Schedule | Từ điển Anh - Việt

schedule time thời giờ đã định trong bảng giờ giấc on schedule đúng ngày giờ đã định Thời hạn three days ahead of schedule trước thời hạn ba ngày to be behind schedule chậm so với thời hạn, không đúng>

"schedule" là gì? Nghĩa của từ schedule trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Nghĩa của từ schedule trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt schedule schedule /'ʃedju:/ danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản danh mục, bảng liệt kê; bản phụ lục (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bảng giờ giấc, biểu thời gian sch>

schedule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

schedule /'ʃedju:/ * danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản danh mục, bảng liệt kê; bản phụ lục (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bảng giờ giấc, biểu thời gian schedule time: thì giờ đã định trong bảng giờ giấc on schedule: đún>

Schedule là gì? Vì sao việc lập lịch trình công việc lại quan trọng ...

Nov 10, 2021Schedule nghĩa là lịch trình, lịch làm việc (tại trường học còn có nghĩa là thời khóa biểu). Schedule được sử dụng trong môi trường làm việc để lập lịch trình cho từng bộ phận, phòng ban,>

schedule nghĩa là gì|Ý nghĩa của từ schedule

schedule nghĩa là gì ? Một từ thường được các nhà tinh hoa hay các nhà tinh hoa học giả mạo nhầm lẫn, thường giả dối, hoặc sử dụng một giọng Anh thực sự. Phát âm của từ này là: 'sKedyool' như trái ngư>

Nghĩa của từ Timetable - Từ điển Anh - Việt

Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác n>

Customs tariff schedule là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính ...

Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính. Customs tariff schedule là Biểu thuế hải quan. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Customs tariff schedule - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh do>

Scheduled Flight là gì? Định nghĩa, ví dụ, giải thích

Scheduled Flight nghĩa là Chuyến Bay; Lịch Bay. Có nhiều khuôn mẫu liên quan đến điều lệ và các chuyến bay theo lịch trình. Nhiều người tin rằng các chuyến bay theo lịch trình vận chuyển khách du lịch>

schedule tiếng Anh là gì? - Từ điển Anh-Việt

schedule có nghĩa là: schedule /'ʃedju:/* danh từ- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bản danh mục, bảng liệt kê; bản phụ lục- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bảng giờ giấc, biểu thời gian=schedule time+ thì giờ đã định trong bảng gi>

Work Schedule là gì? Định nghĩa, ví dụ, giải thích

Work Schedule là Bảng Tiến Độ Công Tác; Lịch Công Tác. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Thuật ngữ tương tự - liên quan Danh sách các thuật ngữ liên quan Work Schedule Tổng kết>

Câu ví dụ,định nghĩa và cách sử dụng của"Schedule"-tuvi365

Dec 16, 2022schedule có nghĩa là gì? A: Schedule is a time table, when you have a schedule it means you have some things that you have planned for the day/week/month Xem thêm câu trả lời Câu ví dụ sử>

SCHEDULE là gì? -định nghĩa SCHEDULE | Viết tắt Finder

SCHEDULE là gì? Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của SCHEDULE? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của SCHEDULE. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có>

Schedule là gì? Tại sao việc lập Schedule lại quan trọng

Oct 31, 2022Schedule là gì? Schedule dịch nghĩa sang tiếng Việt là lịch trình, lịch làm việc. Tại trường học, Schedule có nghĩa là thời khóa biểu. Schedule sử dụng trong môi trường làm việc nhằm lập l>

Câu ví dụ,định nghĩa và cách sử dụng của"Schedule" | HiNative

Q: schedule có nghĩa là gì? A: Schedule is a time table, when you have a schedule it means you have some things that you have planned for the day/week/month Xem thêm câu trả lời Câu ví dụ sử dụng "Sch>

SCHEDULE - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

English Cách sử dụng "schedule" trong một câu. Eighteen teams played 70 games each in the schedule. Schedule feasibility is a measure of how reasonable the project timetable is. In certain industries>

Scheduler là gì? Những điều mà bạn nên biết về người "bận rộn"

Scheduler được dịch sang tiếng Việt mang rất nhiều nghĩa khác nhau như: - Nếu như dịch sang nghĩa của danh từ sẽ được hiểu là: Người lập thời biểu, người lập chương trình, hay người lập lịch trình.>

schedule , phép tịnh tiến thành Tiếng Việt | Glosbe

lịch, kế hoạch, thời khóa biểu là các bản dịch hàng đầu của "schedule" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: Maybe you also can schedule a weekly game or movie night . ↔ Bạn cũng có thể lên lịch chơi game h>

[Schedule là gì?] Vai trò của việc lập Schedule đối với nhà quản lý

"Schedule" dịch ra tiếng Việt có nghĩa là lịch trình, thời khóa biểu hay còn có thể gọi là kế hoạch cho một công việc nào đó cần thực hiện trong khoảng thời gian nhất định nhằm đáp ứng yêu cầu, mục ti>

Time schedule là gì, Nghĩa của từ Time schedule | Từ điển Anh - Việt

Trang chủ Từ điển Anh - Việt Time schedule Time schedule Mục lục 1 Thông dụng 1.1 Danh từ 1.1.1 Thời gian biểu; bảng giờ (tàu chạy...) 1.1.2 Biểu đồ 2 Kinh tế 2.1 bảng tiến độ thời gian 2.2 thời gian>

Nghĩa Của Từ On Schedule Là Gì, Nghĩa Của Từ On Schedule, On Schedule ...

Apr 19, 2022a list of planned activities or things to be done showing the times or dates when they are intended to lớn happen or be done: Bạn đã xem: On schedule là gì a danh mục of the times when eve>

Agenda là gì? Các bước thực hiện một agenda hiệu quả, chuyên nghiệp.

Apr 5, 2021Mục Lục1 Vậy, agenda có nghĩa là gì?2 Agenda và schedule khác nhau như thế nào?3 Các bước chuẩn bị agenda cho một cuộc họp?4 Một agenda có hình thức chuẩn, đẹp là như thế nào?4.1 Tiêu đề cu>

"Ahead of schedule" nghĩa là gì?

May 18, 2022Photo by: Lovefreund on Unsplash. "Ahead of schedule" -> nghĩa là (hoàn thành xong công việc) trước thời hạn cho phép. Just our aggressive workforce (lực lượng lao động tích cực). We work>

Phân biệt SCH 80 và SCH 40 - Schedule ống là gì? - RORI

Apr 22, 2021Sự khác biệt chính giữa SCH 40 và đường ống SCH 80 là độ dày của thành, đường kính trong và trọng lượng của chúng. SCH 80 sẽ có độ dày thành lớn hơn, đường kính bên trong nhỏ hơn và trọng>

Schedule trong hợp đồng là gì

Định nghĩa Schedule To A Contract là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Schedule To A Contract / Phụ kiện Hợp Đồng. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật n>

Colony Là Gì, Nghĩa Của Từ : Colonies, Nghĩa Của Colony Trong Tiếng Việt

1 day agoBạn đang xem: Nghĩa của từ : colonies. ... CLY là gì? Colony vừa là một trong governance token được dùng trong số trường đúng theo sau: ... CLY token Release Schedule Seed: khóa 12 tháng, tiế>


Tags:
SHARED HOSTING
70% OFF
$2.99/mo $0.90/mo
SHOP NOW
RESELLER HOSTING
25% OFF
$12.99/mo $9.74/mo
SHOP NOW