Phần 1: Số Đo Độ Dài hay Số Đo Khối Lượng
Trong phần này, các em sẽ được luyện tập để phân biệt số đo độ dài và số đo khối lượng. Số đo độ dài là những số đo được sử dụng để đo chiều dài, chiều rộng, chiều cao của một vật thể như mét (m), centimet (cm), milimet (mm), kilômet (km), và các đơn vị tương đương. Trong khi đó, số đo khối lượng là những số đo được sử dụng để đo trọng lượng của một vật thể như gam (g), kilôgam (kg), tấn (t), và các đơn vị tương đương.
Ví dụ
Cho một chiếc bút màu dài 15 cm và nặng 10 g. Trong trường hợp này, 15 cm là số đo độ dài, còn 10 g là số đo khối lượng.
Phần 2: Phân Số Thập Phân và Số Thập Phân
Phần này sẽ giúp các em làm quen với khái niệm phân số thập phân và số thập phân. Phân số thập phân là những phân số có tử số là một số tự nhiên và mẫu số là lũy thừa của 10 (10, 100, 1000, ...). Số thập phân là số được viết dưới dạng một phần nguyên và một phần thập phân, được tách nhau bởi dấu phẩy.
Ví dụ
Phân số 3/10 là một phân số thập phân, và số 0,3 là số thập phân tương ứng với phân số 3/10.
Phần 3: Hỗn Số
Cuối cùng, các em sẽ được luyện tập về hỗn số. Hỗn số là một số gồm hai phần: phần nguyên và phần phân số, được viết dưới dạng một số nguyên và một phân số cách nhau bởi dấu phẩy.
Ví dụ
Số 3,5 có phần nguyên là 3 và phần phân số là 5/10 (hay 1/2), do đó 3,5 là một hỗn số.
Củng Cố Kiến Thức
Với các phần luyện tập chi tiết ở trên, các em đã có cơ hội thực hành và củng cố kiến thức về số đo, phân số thập phân, số thập phân và hỗn số. Bài tập này giúp các em hiểu rõ hơn về ý nghĩa, đặc điểm và cách sử dụng của từng loại số, từ đó có thể áp dụng vào các bài tập và tình huống thực tế. Chúc các em học tập thật tốt!