Bài toán và đáp án
a) Viết cho đầy đủ bảng đơn vị đo độ dài sau:
1 km = 1000 m
1 m = 100 cm
1 cm = 10 mm
1 mm = 1000 μm
b) Nhận xét: Hai đơn vị đo độ dài liền nhau:
- Đơn vị lớn gấp 10 lần đơn vị bé
- Đơn vị bé bằng 1/10 đơn vị lớn
Hướng dẫn giải bài
Phần a: Viết bảng đơn vị đo độ dài
Để viết được bảng đơn vị đo độ dài, chúng ta cần nhớ các quy tắc sau:
- 1 km (kilômét) = 1000 m (mét)
- 1 m (mét) = 100 cm (xentimét)
- 1 cm (xentimét) = 10 mm (milimét)
- 1 mm (milimét) = 1000 μm (micrômét)
Dựa vào các quy tắc trên, chúng ta có thể viết đầy đủ bảng đơn vị đo độ dài như đã nêu trong đáp án.
Phần b: Nhận xét về quan h* giữa các đơn vị đo độ dài liền nhau
Khi xem xét mối quan h* giữa hai đơn vị đo độ dài liền nhau, chúng ta cần lưu ý:
- Đơn vị lớn gấp 10 lần đơn vị bé. Ví dụ: 1 m = 100 cm, nghĩa là 1 m gấp 10 lần 1 cm.
- Đơn vị bé bằng 1/10 đơn vị lớn. Ví dụ: 1 cm = 1/100 m, nghĩa là 1 cm bằng 1/10 của 1 m.
Nhận xét này giúp chúng ta dễ dàng đổi các đơn vị đo độ dài và hiểu được mối quan h* giữa chúng.
Kết luận
Trong bài toán lớp 5 trang 22 bài 1, các em đã học được cách viết bảng đơn vị đo độ dài và nhận xét mối quan h* giữa các đơn vị liền nhau. Kỹ năng đọc và viết số thập phân là rất quan trọng trong toán học, và việc hiểu rõ về đơn vị đo sẽ giúp các em giải quyết nhiều bài toán khác nhau một cách dễ dàng hơn.
#toán_lớp_5_trang_22_bài_1 #đọc_viết_số_thập_phân #giải_toán_lớp_5 #bài_tập_toán_lớp_5 #đáp_án_toán_lớp_5 #hướng_dẫn_giải_toán