Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 1 đến Unit 5

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 1 đến Unit 5

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thiết yếu trong các Unit 1 đến Unit 5 lớp 11 giúp học sinh nắm vững kiến thức, đạt kết quả cao trong kỳ thi.
02/03/2024
8,801 Lượt xem

Giới thiệu chung về từ vựng tiếng Anh lớp 11

Từ vựng là một trong những yếu tố then chốt quyết định đến khả năng giao tiếp và sử dụng tiếng Anh thành thạo. Ở lớp 11, học sinh sẽ được tiếp xúc với nhiều chủ đề, tình huống giao tiếp khác nhau nên việc trau dồi vốn từ vựng là vô cùng cần thiết.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu tổng quan về những từ vựng tiếng Anh thường gặp trong các Unit 1-5 của sách giáo khoa lớp 11.

Đặc điểm của từ vựng tiếng Anh lớp 11

So với các lớp dưới, từ vựng tiếng Anh lớp 11 có một số đặc điểm sau:

  • Phong phú và đa dạng: từ vựng bao quát nhiều chủ đề, ngữ cảnh khác nhau.
  • Chính xác và chi tiết: mô tả các khái niệm cụ thể hơn.
  • Trừu tượng và phức tạp: từ vựng khó và trừu tượng hơn, liên quan nhiều đến các khái niệm phi vật thể.

Nắm được từ vựng là cơ sở quan trọng để học sinh phát triển các kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết tiếng Anh.

Từ vựng tiếng Anh thường gặp trong các Unit

Unit 1: Friendship

Các từ vựng liên quan đến chủ đề tình bạn bao gồm:

  • Bạn bè: friend, classmate, buddy, mate, companion...
  • Động từ: befriend, get on well with, fall out with...
  • Tính từ: friendly, faithful, sociable, loyal...
  • Cụm từ: make friends, end a friendship, childhood friends...

Unit 2: Personal Experiences

Từ vựng liên quan đến chia sẻ kỷ niệm, trải nghiệm cá nhân như:

  • Danh từ: childhood, memory, pastime, experience, event, moment...
  • Động từ: remind, recall, relive, recollect, undergo, encounter...
  • Tính từ: memorable, remarkable, significant, life-changing...
  • Cụm từ: bring back memories, jog one’s memory, significant events, life lessons...

Unit 3: A Party

Các nhóm từ vựng gắn liền với chủ đề tiệc tùng, liên hoan:

  • Danh từ: party, celebration, festival, cake, invitation, guest...
  • Động từ: celebrate, organize, prepare, invite, decorate, entertain, enjoy...
  • Tính từ: excited, eager, enthusiastic, memorable...
  • Cụm từ: throw a party, make invitation, prepare for a party, attend a party...

Unit 4: Ways of Socializing

Các từ vựng thể hiện cách giao tiếp xã hội như:

  • Danh từ: social media, Facebook, Twitter, Instagram, social network, smartphone, Internet...
  • Động từ: connect, communicate, share, update, text, chat, comment...
  • Tính từ: digital, virtual, online, high-tech, well-connected...
  • Cụm từ: social interaction, digital gadget, keep in touch, communicate on social media...

Unit 5: Cultural Diversity

Các từ vựng liên quan đến văn hóa, ẩm thực, phong tục, tập quán các nước:

  • Danh từ: culture, cuisine, custom, language, diversity, festival, celebration...
  • Động từ: celebrate, observe, practice, preserve, experience, taste, differentiate...
  • Tính từ: cultural, diverse, unique, exotic, flavorful, spicy...
  • Cụm từ: cultural differences/diversity, culinary culture, traditional costume, cultural heritage...

Tìm hiểu & tham khảo về Từ Vựng Unit 1 Lớp 11

Từ vựng Unit 1 lớp 11 The Generation Gap

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 1: The Generation Gap Tài liệu Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 1 gồm Lý thuyết và bài tập luyện tập do VnDoc biên soạn. Mời các bạn tham khảo. Tiếng Anh 11 Unit 1 The Generatio>

Từ vựng Unit 1 lớp 11 Friendship hệ 7 năm - Học từ vựng tiếng Anh lớp ...

Học từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 1 đầy đủ nhất 18 Tải về Từ vựng Tiếng Anh Unit 1: Friendship lớp 11 Nằm trong bộ tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 11 chương trình cũ, tài liệu từ mới tiếng Anh Uni 1 Fr>

Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 mới Unit 1 đầy đủ, chi tiết

Với Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 mới Unit 1 liệt kê các từ vựng mới có trong Unit 1 với phần phiên âm và dịch nghĩa sẽ giúp bạn dễ dàng học từ mới Tiếng Anh lớp 11 mới hơn. 1. afford /əˈfɔːd/ (v): có khả>

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 1 Tiếng Anh 11 mới

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 1 Tiếng Anh 11 mới Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 11 mới unit 1 UNIT 1. THE GENERATION GAP (KHOẢNG CÁCH THẾ HỆ) GETTING STARTED 1. extended family /ɪkˈste>

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 1 SGK Tiếng Anh 11

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh 11 unit 1 Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 11 tất cả các môn Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh - Sử - Địa - GDCD UNIT 1: FRIENDSHIP (TÌNH BẠN) 1. acquaintance /əˈkweɪntəns/ (n)>

Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 mới Unit 1

Haylamdo biên soạn và sưu tầm lời giải bài tập Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 mới Từ vựng Unit 1 sẽ giúp các em học sinh dễ dàng chuẩn bị bài để học tốt môn Tiếng Anh lớp 11. 1. afford /əˈfɔːd/ (v): có khả>

Tổng hợp Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 mới cả năm đầy đủ

Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 mới Unit 1 1. afford /əˈfɔːd/ (v): có khả năng chi trả 2. attitude /ˈætɪtjuːd/ (n): thái độ 3. bless /bles/ (v): cầu nguyện 4. brand name /ˈbrænd neɪm/ (n.phr): hàng hiệu 5. b>

Từ vựng và ngữ pháp tiếng anh lớp 11 đầy đủ - SlideShare

1 of 49 Từ vựng và ngữ pháp tiếng anh lớp 11 đầy đủ Jan. 02, 2015 • 444 likes • 413,430 views Download Now Download to read offline Education Từ vựng và ngữ pháp tiếng anh lớp 11 đầy đủ phan de Follow>

Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 11 (chương trình SGK mới)

bài viết tổng hợp lại toàn bộ từ vựng tiếng anh lớp 11 chương trình mới theo từng bài (unit) gồm từ vựng, phiên âm, từ loại, nghĩa tiếng việt kèm theo là các kiến thức cần nhớ như: các công thức, cấu>

Bài tập tiếng Anh lớp 11 unit 1 có kèm đáp án chuẩn

education, engineer, damage, mutual, computer, children, teach, Christmas, machine, village, religion, hamburger, enjoy, dirty, schedule, literature, information, question, orchestra, cheap, pleasure,>

Kiểm tra từ vựng Unit 1 lớp 11 The Generation Gap | Tip.edu.vn

Sep 13, 2022Từ vựng Unit 1 lớp 11 Kiểm tra từ vựng Unit 1 lớp 11 The Generation Gap do Tip.edu.vn tự biên soạn và đăng tải dưới đây tổng hợp các dạng bài tập trắc nghiệm phổ biến trong Tiếng Anh 11 mớ>

Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 1 - Friendship

Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 1 - Friendship 1. acquaintance (n) [əˈkweɪn.təns]: người quen 2. acquainted (with) (adj) [əˈkweɪn.t̬ɪd]: quen thuộc với 3. aim (n) [eɪm]: mục đích 4. changeable>

từ vựng và ngữ pháp tiếng anh lớp 11 UNIT 1+2

s v o to v advise (khuyên), allow, permit (cho phép), ask (yêu cầu), invite (mời), tell (bảo, kể), order (ra lệnh), 1.2 sau một số tính từ: able (có thể), unable (không thể), happy (vui vẻ), delighted>

Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 11 - EFC

Vì thế, hôm nay anh ngữ EFC sẽ tổng hợp danh sách các từ vựng thông dụng nhất của tiếng lớp 11. Hy vọng bài viết này thực sự hữu ích đối với các bạn. UNIT 1: FRIENDSHIP TẢI TÀI LIỆU TỪ VỰNG TIẾNG ANH>

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 1 Tiếng Anh 11 mới

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 1 Tiếng Anh 11 mới Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 11 mới unit 1 UNIT 1. THE GENERATION GAP Khoảng cách thế hệ 1. afford /əˈfɔːd/ (v): có khả năng chi trả>

Tu-vung-ngu-phap-tieng-anh-lop-11-unit-4-volunteer-work - TỪ VỰNG - NGỮ ...

Luyện tập trắc nghiệm từ mới tại: Trắc nghiệm từ vựng Unit 4 lớp 11: Volunteer Work hệ 7 năm MỚI II. Grammar - Ngữ pháp tiếng Anh 11 Unit 4 Volunteer work A. Gerund & Present Participle - Danh động từ>

Video Từ vựng tiếng Anh lớp 11 - Unit 1: The Generation Gap - Học Hay

Jan 20, 2022Audio - Mp3 Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 1 afford (v): có khả năng chi trả attitude (n): thái độ bless (v): cầu nguyện brand name (n.phr): hàng hiệu browse (v): tìm kiếm thông tin trên mạ>

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 1 Tiếng Anh 11 mới

SGK Tiếng Anh lớp 11 Mới TIẾNG ANH 11 MỚI TẬP 1. ???? Unit 1: The Generation Gap - Khoảng cách thế hệ; ???? Unit 2: Relationships - Các mối quan h*; ???? Unit 3: Becoming Independent - Trở nên độc lập>

Từ vựng Unit 1 lớp 10 Friends Global: Feelings

Oct 4, 2022Cùng Đọc tài liệu tổng hợp và học thuộc Từ vựng (Vocabulary) Unit 1: Feelings thuộc nội dung giải tiếng anh 10 Friends Global - sách Chân trời sáng tạo. Nội dung này chắc chắn sẽ giúp các e>

từ vựng và ngữ pháp tiếng anh lớp 11 UNIT 1+2 - Tài liệu text

từ vựng và ngữ pháp tiếng anh lớp 11 UNIT 1+2. Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (69.37 KB, 11 trang ) 1. Infinitive with to (Động từ nguyên mẫu có>

Hướng dẫn học tiếng anh lớp 11 - unit 1: The Generation Gap - HocHay

Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 1 có phiên âm - Vocabulary Unit 1 11th Grade. HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 1 chương trình mới: Getting Started. Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 1>

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 1 Tiếng Anh 11 mới

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 1 Tiếng Anh 11 mới - Tiếng Anh Mới -. Trang chủ. Lớp 11. Tiếng Anh Mới. Tiếng anh. Unit 1: The Generation Gap - Khoảng cách thế hệ. Unit 1: The Generation Gap - Khoảng>

Top 10 từ vựng - unit 1 lớp 11 getting started 2022

Top 3: Từ vựng Unit 1 lớp 11 The Generation Gap - VnDoc.com. Top 4: Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 1 Tiếng Anh 11 mới - SoanVan.NET. Top 5: Tiếng Anh 11 mới - hocfun.com. Top 6: Bài 2. Từ vựng Unit>

Từ vựng Unit 3 lớp 11: A party hệ 7 năm

Tài liệu "Từ vựng Unit 3 lớp 11: A party hệ 7 năm" có mã là 1632111, dung lượng file chính 74 kb, có 1 file đính kèm với tài liệu này, dung lượng: 168 kb.Tài liệu thuộc chuyên mục: . Tài liệu thuộc lo>

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 11 từ Unit 1 đến Unit 5

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 11 từ Unit 1 đến Unit 5. Lớp 11 nằm trong giai đoạn mà các học sinh thâu nạp rất nhiều kiến thức, trong đó có kiến thức về môn tiếng Anh. Do đó, việc học từ vựng tiếng A>

Trắc nghiệm từ vựng Unit 2 lớp 11: Relationships

Tài liệu "Trắc nghiệm từ vựng Unit 2 lớp 11: Relationships" có mã là 1632129, dung lượng file chính 171 kb, có 1 file đính kèm với tài liệu này, dung lượng: 157 kb.Tài liệu thuộc chuyên mục: . Tài liệ>

Trắc nghiệm từ vựng Unit 2 lớp 11: Relationships | Tip.edu.vn

Jan 7, 2022Bài tập trắc nghiệm từ vựng môn Anh Unit 2 lớp 11. Trắc nghiệm từ vựng Unit 2 lớp 11: Relationships do Tip.edu.vn tự biên soạn và đăng tải dưới đây tổng hợp các dạng bài tập trắc nghiệm phổ>

Tu vung tieng anh lop 8 unit 1 leisure activities - TỪ VỰNG TIẾNG ANH ...

TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 8 MỚI THEO TỪNG UNIT UNIT 1: LEISURE ACTIVITIES VOCABULARY. Từ mới Phiên âm Định nghĩa antivirus / æntiva rəs/ˈ ɪ chống lại virus adore /ə dˈ ɔː / yêu thích, mê thích addicted /ə>

Từ Vựng, Ngữ Pháp, Bài Tập Tiếng Anh 7 Thí Điểm Có Đáp Án ), Bài Tập ...

1 day agoUnit 11: Travelling in the future Unit 12: An overcrowded world Đề thi giờ đồng hồ Anh lớp 7 học kì 2 có đáp án Bài tập tiếng Anh lớp 7 Unit 1. A. Phonetics and Speaking. Chọn từ gồm phần gạc>


Tags: