Thì Hiện Tại Đơn (Simple Present Tense)
Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả sự thật, thói quen và hành động lặp lại.
Công thức:
Khẳng định: S + V (thì hiện tại đơn)
Phủ định: S + do/does + not + V (thì hiện tại đơn)
Câu hỏi: Do/Does + S + V (thì hiện tại đơn)?
Ví dụ:
- He plays football every Sunday. (Khẳng định)
- She does not like vegetables. (Phủ định)
- Do you speak English? (Câu hỏi)
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous Tense)
Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm hiện tại.
Công thức:
Khẳng định: S + to be (am/is/are) + V-ing
Phủ định: S + to be (am/is/are) + not + V-ing
Câu hỏi: To be (am/is/are) + S + V-ing?
Ví dụ:
- She is studying for her exam. (Khẳng định)
- They are not watching TV. (Phủ định)
- Are you listening to music? (Câu hỏi)
Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect Tense)
Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng có ảnh hưởng đến hiện tại.
Công thức:
Khẳng định: S + have/has + V.3
Phủ định: S + have/has + not + V.3
Câu hỏi: Have/Has + S + V.3?
Ví dụ:
- I have finished my homework. (Khẳng định)
- They have not visited their grandparents yet. (Phủ định)
- Have you seen the new movie? (Câu hỏi)
Bài Tập Thực Hành
Để củng cố kiến thức, hãy thực hành các bài tập sau:
Bài 1: Điền thì hiện tại đơn vào câu dưới đây
1. My sister _____ (study) English at school.
2. They _____ (not play) soccer on Saturdays.
3. _____ your parents _____ (work) in an office?
Bài 2: Viết lại câu sau bằng thì hiện tại tiếp diễn
1. She is reading a book.
2. They are not playing video games.
3. Are you waiting for the bus?
Bài 3: Viết lại câu sau bằng thì hiện tại hoàn thành
1. I have completed my project.
2. He has not called his friend yet.
3. Have you visited the museum before?
Với lý thuyết và bài tập trên, hy vọng các em sẽ củng cố tốt kiến thức về các thì hiện tại trong tiếng Anh. Hãy thường xuyên luyện tập để nâng cao trình độ!