Giới thiệu
Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về Đơn vị 5 của môn Tiếng Anh 7, tập trung vào chủ đề "Food and drink" (Thực phẩm và đồ uống). Bài học sẽ cung cấp cho các em những kiến thức và kỹ năng cần thiết để hiểu và sử dụng ngôn ngữ liên quan đến chủ đề này.
Nội dung chính
Từ vựng chính
Trước hết, hãy cùng tìm hiểu một số từ vựng quan trọng liên quan đến thực phẩm và đồ uống:
- Các loại thực phẩm: fruits (trái cây), vegetables (rau), meat (thịt), fish (cá), bread (bánh mì), rice (cơm), pasta (mì ống), cereal (ngũ cốc), cheese (phô mai), eggs (trứng), milk (sữa), butter (bơ), sugar (đường), salt (muối).
- Các loại đồ uống: water (nước), juice (nước trái cây), milk (sữa), tea (trà), coffee (cà phê), soda (nước ngọt có ga), beer (bia), wine (rượu vang).
Cấu trúc ngữ pháp
Trong bài học này, chúng ta sẽ học về các cấu trúc ngữ pháp liên quan đến việc diễn tả sở thích và không thích về thực phẩm và đồ uống. Một số cấu trúc phổ biến bao gồm:
- I like/love/enjoy... (Tôi thích...)
- I don't like/hate... (Tôi không thích...)
- My favorite food/drink is... (Món ăn/thức uống yêu thích của tôi là...)
Hoạt động giao tiếp
Để thực hành giao tiếp về chủ đề này, các em có thể luyện tập các hoạt động như sau:
- Hỏi và trả lời về sở thích thực phẩm và đồ uống của nhau.
- Mô tả một món ăn hoặc đồ uống yêu thích của mình.
- Đóng vai trò là một đầu bếp và giới thiệu các món ăn trong thực đơn.
Bài tập và hướng dẫn giải
Bài tập 1: Từ vựng
Hãy đọc danh sách từ vựng sau và sắp xếp chúng vào các nhóm thích hợp: fruits (trái cây), vegetables (rau), meat (thịt), fish (cá), bread (bánh mì), rice (cơm), pasta (mì ống), cereal (ngũ cốc), cheese (phô mai), eggs (trứng), milk (sữa), butter (bơ), sugar (đường), salt (muối).
apple, carrot, chicken, salmon, bread, rice, spaghetti, oatmeal, cheddar, egg, milk, butter, sugar, salt
Hướng dẫn giải:
Fruits (Trái cây): apple
Vegetables (Rau): carrot
Meat (Thịt): chicken
Fish (Cá): salmon
Bread (Bánh mì): bread
Rice (Cơm): rice
Pasta (Mì ống): spaghetti
Cereal (Ngũ cốc): oatmeal
Cheese (Phô mai): cheddar
Eggs (Trứng): egg
Milk (Sữa): milk
Butter (Bơ): butter
Sugar (Đường): sugar
Salt (Muối): salt
Bài tập 2: Ngữ pháp
Hãy điền vào chỗ trống bằng từ thích hợp:
- I ______ apples and oranges.
- My sister ______ vegetables.
- My favorite food ______ pizza.
- I ______ milk and coffee.
Hướng dẫn giải:
- I like/love/enjoy apples and oranges.
- My sister hates/doesn't like vegetables.
- My favorite food is pizza.
- I like/love/enjoy milk and coffee.
Bài tập 3: Giao tiếp
Hãy hỏi và trả lời các câu hỏi sau với bạn của mình:
- What is your favorite food/drink?
- What food/drink don't you like?
- Can you describe your favorite food/drink?
Kết luận
Trong bài học này, các em đã được trang bị những kiến thức và kỹ năng cần thiết để hiểu và sử dụng ngôn ngữ liên quan đến chủ đề "Food and drink". Hãy tiếp tục thực hành và ứng dụng những gì đã học để nâng cao kỹ năng nói và viết trong tiếng Anh của mình.