Bình Đẳng Giới và Vai Trò của Phụ Nữ
Trong xã hội hiện đại, bình đẳng giới đóng một vai trò quan trọng trong việc xây dựng một thế giới công bằng và tiến bộ hơn. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến chủ đề này:
Từ Vựng Tiếng Anh về Bình Đẳng Giới
- Gender equality (n) - /ˈdʒen.dər ɪˈkwɒl.ɪ.ti/ - Bình đẳng giới
- Feminism (n) - /ˈfem.ɪ.nɪz.əm/ - Phong trào nữ quyền
- Empower (v) - /ɪmˈpau.ər/ - Trao quyền, tăng cường quyền lực
- Discrimination (n) - /dɪsˈkrɪm.ɪ.neɪ.ʃən/ - Phân biệt đối xử
- Stereotype (n) - /ˈster.i.əʊ.taɪp/ - Định kiến, khuôn mẫu
Môi Trường và Sự Bảo Tồn
Bảo vệ môi trường và bảo tồn các nguồn tài nguyên thiên nhiên là một trong những thách thức lớn nhất của thế kỷ 21. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh quan trọng liên quan đến chủ đề này:
Từ Vựng Tiếng Anh về Môi Trường và Sự Bảo Tồn
- Environment (n) - /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ - Môi trường
- Extinction (n) - /ɪkˈstɪŋk.ʃən/ - Sự tuyệt chủng
- Evolution (n) - /ˌev.əˈluː.ʃən/ - Sự tiến hóa
- Conservation (n) - /ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/ - Sự bảo tồn
- Deforestation (n) - /diˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ - Sự phá rừng
Từ Vựng Tiếng Anh về Các Vấn Đề Môi Trường
- Pollution (n) - /pəˈluː.ʃən/ - Ô nhiễm
- Climate change (n) - /ˈklaɪ.mɪt ʧeɪndʒ/ - Biến đổi khí hậu
- Greenhouse effect (n) - /ˈgriːn.haus ɪˈfekt/ - Hiệu ứng nhà kính
- Recycle (v) - /ˌriːˈsaɪ.kəl/ - Tái chế
- Renewable energy (n) - /rɪˈnjuː.ə.bəl ˈen.ə.dʒi/ - Năng lượng tái tạo
Sự Tiến Hóa và Đa Dạng Sinh Học
Sự tiến hóa và đa dạng sinh học là một phần không thể thiếu của môi trường sống trên Trái Đất. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh quan trọng liên quan đến chủ đề này:
Từ Vựng Tiếng Anh về Sự Tiến Hóa và Đa Dạng Sinh Học
- Evolution (n) - /ˌev.əˈluː.ʃən/ - Sự tiến hóa
- Biodiversity (n) - /ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sɪ.ti/ - Đa dạng sinh học
- Adaptation (n) - /ˌæd.æpˈteɪ.ʃən/ - Sự thích nghi
- Natural selection (n) - /ˈnæʧ.ər.əl sɪˈlek.ʃən/ - Sự chọn lọc tự nhiên
- Speciation (n) - /ˌspiː.ʃiˈeɪ.ʃən/ - Sự hình thành loài mới
Từ Vựng Tiếng Anh về Các Hệ Sinh Thái và Sinh Vật
- Ecosystem (n) - /ˈiː.kəʊ.sɪs.təm/ - Hệ sinh thái
- Habitat (n) - /ˈhæb.ɪ.tæt/ - Môi trường sống
- Species (n) - /ˈspiː.ʃiːz/ - Loài
- Endangered (adj) - /ɪnˈdeɪn.dʒərd/ - Nguy cấp
- Extinct (adj) - /ɪkˈstɪŋkt/ - Tuyệt chủng
Kết Luận
Qua bài hướng dẫn soạn unit 6 lớp 12 này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh quan trọng liên quan đến bình đẳng giới, môi trường, sự tiến hóa, và sự bảo tồn. Hy vọng các bạn sẽ nắm được những kiến thức cơ bản và có thể áp dụng chúng vào việc học tập và giao tiếp bằng tiếng Anh một cách hiệu quả. Chúc các bạn thành công!