Từ vựng mới trong Unit 13 Lesson 1
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
sunny | /ˈsʌn.i/ | nắng, nắng nóng |
cloudy | /ˈklaʊ.di/ | nhiều mây |
windy | /ˈwɪn.di/ | có gió |
rainy | /ˈreɪ.ni/ | có mưa |
snow | /ˈsnoʊ/ | tuyết |
Bài tập trong Unit 13 Lesson 1
Bài tập 1: Tìm từ vựng đúng
Hãy tìm từ vựng đúng để điền vào chỗ trống:
1. It's a _________ day. The sun is shining.
2. There are a lot of clouds in the sky. It's a _________ day.
3. The trees are moving. It's a _________ day.
4. It's raining. It's a _________ day.
5. It's cold and white. It's _________.
Bài tập 2: Câu hỏi và trả lời
Hãy trả lời câu hỏi về thời tiết:
1. What's the weather like today?
2. Is it sunny or cloudy?
3. Is it windy or rainy?
4. Does it snow in your city?
Hướng dẫn giải bài
Bài tập 1
1. sunny
2. cloudy
3. windy
4. rainy
5. snow
Bài tập 2
1. It's a sunny/cloudy/windy/rainy day today.
2. It's sunny/cloudy.
3. It's windy/rainy.
4. Yes, it snows in my city / No, it doesn't snow in my city.
Kết luận
Trong bài học này, các em đã được học từ vựng mới về chủ đề "Thời tiết" và thực hành các bài tập để ôn luyện kiến thức đã học. Việc ghi nhớ từ vựng, phiên âm và ý nghĩa của từng từ sẽ giúp các em dễ dàng áp dụng vào các bài tập và nâng cao kỹ năng Tiếng Anh hơn.
#tiếng_anh_lớp_4_unit_13_lesson_1 #từ_vựng_tiếng_anh_lớp_4 #bài_tập_tiếng_anh_lớp_4 #giải_bài_tiếng_anh_lớp_4 #hướng_dẫn_tiếng_anh_lớp_4