Luyện tập, Trắc Nhiệm: Luyện tập tuần 8

  • Câu Đúng

    0/30

  • Điểm

    0/100


Câu 1 (TCBL1-5956)

Tính:

a)  1 - 0 =

b)  1 - 1 =


Câu 2 (TCBL1-5958)

Tính:

a)  2 - 0 =

b)  2 - 2 =


Câu 3 (TCBL1-5960)

Tính:

a)  3 - 0 =

b)  3 - 3 =


Câu 4 (TCBL1-5962)

Tính:

a)  4 - 0 =

b)  4 - 4 =


Câu 5 (TCBL1-5963)

Tính:

a)  5 - 0 =

b)  5 - 5 =


Câu 6 (TCBL1-5964)

Tính:

a)  1 + 0 =

b)  1 - 1 =


Câu 7 (TCBL1-5965)

Tính:

a)  0 + 2 =

b)  2 - 0 =


Câu 8 (TCBL1-5966)

Tính:

a)  3 + 0 =

b)  0 + 4 =


Câu 9 (TCBL1-5968)

Tính:

a)  4 - 0 =

b)  0 + 5 =


Câu 10 (TCBL1-5969)

Tính:

   2 - 1 - 0 =


Câu 11 (TCBL1-5970)

Tính:

  3 - 1 - 2 =


Câu 12 (TCBL1-5972)

Tính:

  5 - 1 - 2 =


Câu 13 (TCBL1-5977)

Thay các chữ cái A, B, C bằng các số thích hợp:

A=

B=

C=


Câu 14 (TCBL1-5980)

Thay các chữ cái A, B, C bằng các số thích hợp:

A=

B=

C=


Câu 15 (TCBL1-5982)

Thay các chữ cái A, B, C bằng các số thích hợp:

A=

B=

C=


Câu 16 (TCBL1-5983)

Số liền trước số 1 là:


Câu 17 (TCBL1-5985)

Số liền trước số 2:


Câu 18 (TCBL1-5986)

Số liền trước số 9 là:


Câu 19 (TCBL1-5987)

Số liền trước số 10 là:


Câu 20 (TCBL1-5989)

Tính:

4 - 1 - 3 =


Câu 21 (TCBL1-5992)

Tính:

      5 - 2 - 3 =  


Câu 22 (TCBL1-5995)

Tính:

    5 - 3 - 1 =


Câu 23 (TCBL1-5997)

Tính:

5 - 1 - 2 =


Câu 24 (TCBL1-6004)

Thay các chữ cái A, B bằng số thích hợp:

A=

B=


Câu 25 (TCBL1-6008)

Thay các chữ cái B, C bằng số thích hợp:

B=

C=


Câu 26 (TCBL1-6010)

Điền số thích hợp vào ô trống:

Ô trống 1:

Ô trống 2:


Câu 27 (TCBL1-6014)

Điền số thích hợp vào ô trống:

Ô trống 1:

Ô trống 2:


Câu 28 (TCBL1-6016)

Điền số thích hợp vào ô trống:

Ô trống 1:

Ô trống 2:


Câu 29 (TCBL1-6018)

Điền số thích hợp vào ô trống:

1.

2.


Câu 30 (TCBL1-6019)

Tính:

a)  2 + 4 =

b)  6 - 4 =