Luyện tập, Trắc Nhiệm: Luyện tập tuần 8
Câu 1 (TCBL1-5956)
Tính:
a) 1 - 0 =
b) 1 - 1 =
Câu 2 (TCBL1-5958)
Tính:
a) 2 - 0 =
b) 2 - 2 =
Câu 3 (TCBL1-5960)
Tính:
a) 3 - 0 =
b) 3 - 3 =
Câu 4 (TCBL1-5962)
Tính:
a) 4 - 0 =
b) 4 - 4 =
Câu 5 (TCBL1-5963)
Tính:
a) 5 - 0 =
b) 5 - 5 =
Câu 6 (TCBL1-5964)
Tính:
a) 1 + 0 =
b) 1 - 1 =
Câu 7 (TCBL1-5965)
Tính:
a) 0 + 2 =
b) 2 - 0 =
Câu 8 (TCBL1-5966)
Tính:
a) 3 + 0 =
b) 0 + 4 =
Câu 9 (TCBL1-5968)
Tính:
a) 4 - 0 =
b) 0 + 5 =
Câu 10 (TCBL1-5969)
Tính:
2 - 1 - 0 =
Câu 11 (TCBL1-5970)
Tính:
3 - 1 - 2 =
Câu 12 (TCBL1-5972)
Tính:
5 - 1 - 2 =
Câu 13 (TCBL1-5977)
Thay các chữ cái A, B, C bằng các số thích hợp:
A=
B=
C=
Câu 14 (TCBL1-5980)
Thay các chữ cái A, B, C bằng các số thích hợp:
A=
B=
C=
Câu 15 (TCBL1-5982)
Thay các chữ cái A, B, C bằng các số thích hợp:
A=
B=
C=
Câu 16 (TCBL1-5983)
Số liền trước số 1 là:
Câu 17 (TCBL1-5985)
Số liền trước số 2:
Câu 18 (TCBL1-5986)
Số liền trước số 9 là:
Câu 19 (TCBL1-5987)
Số liền trước số 10 là:
Câu 20 (TCBL1-5989)
Tính:
4 - 1 - 3 =
Câu 21 (TCBL1-5992)
Tính:
5 - 2 - 3 =
Câu 22 (TCBL1-5995)
Tính:
5 - 3 - 1 =
Câu 23 (TCBL1-5997)
Tính:
5 - 1 - 2 =
Câu 24 (TCBL1-6004)
Thay các chữ cái A, B bằng số thích hợp:
A=
B=
Câu 25 (TCBL1-6008)
Thay các chữ cái B, C bằng số thích hợp:
B=
C=
Câu 26 (TCBL1-6010)
Điền số thích hợp vào ô trống:
Ô trống 1:
Ô trống 2:
Câu 27 (TCBL1-6014)
Điền số thích hợp vào ô trống:
Ô trống 1:
Ô trống 2:
Câu 28 (TCBL1-6016)
Điền số thích hợp vào ô trống:
Ô trống 1:
Ô trống 2:
Câu 29 (TCBL1-6018)
Điền số thích hợp vào ô trống:
1.
2.
Câu 30 (TCBL1-6019)
Tính:
a) 2 + 4 =
b) 6 - 4 =